Luật Giao Thông Đường Bộ Việt Nam 2024
Cập nhật những quy định mới nhất về giao thông đường bộ
Mục lục
1. Quy tắc lưu thông cơ bản
Nguyên tắc chung khi tham gia giao thông
Đi đúng làn đường:
- Xe máy đi bên phải, ô tô đi làn giữa và bên trái
- Không vượt ẩu, không đi ngược chiều
- Dừng đúng nơi quy định
- Nhường đường cho xe ưu tiên
Tuân thủ tín hiệu:
- Dừng khi đèn đỏ, đi khi đèn xanh
- Quan sát biển báo giao thông
- Tuân thủ hiệu lệnh của CSGT
- Sử dụng còi, xi nhan đúng cách
2. Tốc độ tối đa cho phép
| Loại đường | Xe máy (km/h) | Ô tô con (km/h) | Ô tô tải (km/h) | Xe khách (km/h) |
|---|---|---|---|---|
| Đường cao tốc | Không được phép | 120 | 90 | 100 |
| Quốc lộ ngoài khu đô thị | 60 | 90 | 80 | 80 |
| Đường tỉnh lộ | 50 | 80 | 70 | 70 |
| Đường đô thị | 50 | 60 | 50 | 50 |
| Khu dân cư | 25 | 30 | 25 | 25 |
3. Biển báo giao thông
Biển cấm
- Cấm đi tất cả loại xe
- Cấm ô tô
- Cấm xe máy
- Cấm rẽ trái
- Cấm rẽ phải
- Cấm quay đầu
- Cấm vượt
- Cấm dừng và đỗ
Biển cảnh báo
- Chỗ ngoặt nguy hiểm
- Đường trơn trượt
- Giao nhau với đường sắt
- Trẻ em
- Đường đôi
- Giao nhau nguy hiểm
- Đoạn đường xây dựng
Biển hiệu lệnh
- Hướng đi bắt buộc
- Phải đi thẳng
- Phải rẽ trái
- Phải rẽ phải
- Đường dành cho xe máy
- Đường dành cho ô tô
- Tốc độ tối thiểu
4. Quy định dành cho xe máy
Điều kiện lái xe
- Từ đủ 16 tuổi (xe máy dưới 50cc)
- Từ đủ 18 tuổi (xe máy trên 50cc)
- Phải có bằng lái xe hạng A1, A2, A3, A4
- Không sử dụng rượu bia khi lái xe
- Phải đội mũ bảo hiểm đạt chuẩn
Các lỗi thường gặp
- Không đội mũ bảo hiểm: 100.000 - 200.000 VNĐ
- Vi phạm tốc độ: 200.000 - 300.000 VNĐ
- Vượt đèn đỏ: 300.000 - 400.000 VNĐ
- Sử dụng điện thoại: 100.000 - 200.000 VNĐ
- Không có bằng lái: 400.000 - 600.000 VNĐ
5. Quy định dành cho ô tô
Giấy tờ cần có
- Bằng lái xe phù hợp
- Giấy chứng nhận đăng ký xe
- Giấy chứng nhận kiểm định
- Giấy chứng nhận bảo hiểm
- CMND/CCCD của tài xế
Vi phạm nghiêm trọng
- Lái xe sau khi uống rượu bia: 6-8 triệu VNĐ
- Vượt quá 20km/h: 4-6 triệu VNĐ
- Vượt đèn đỏ: 4-6 triệu VNĐ
- Không có bằng lái: 12-20 triệu VNĐ
- Chạy ngược chiều: 3-5 triệu VNĐ
6. Vi phạm có thể bị tước bằng lái
Các hành vi bị tước bằng lái từ 1-3 tháng:
- Điều khiển xe sau khi sử dụng rượu bia
- Vượt quá tốc độ cho phép từ 20km/h trở lên
- Vượt đèn đỏ
- Đi ngược chiều trên đường một chiều
- Chạy quá tốc độ trên đường cao tốc
- Vượt ẩu, không đúng quy định
- Gây tai nạn giao thông nghiêm trọng
- Không chấp hành hiệu lệnh của CSGT
7. Bảng mức phạt chính 2024
Dưới đây là các mức phạt chính theo Nghị định mới nhất:
Xe máy
| Không đội mũ bảo hiểm | 100.000 - 200.000 |
| Vi phạm tốc độ dưới 20km/h | 200.000 - 300.000 |
| Vượt đèn đỏ | 300.000 - 400.000 |
| Không có bằng lái | 400.000 - 600.000 |
Ô tô
| Vượt tốc độ dưới 20km/h | 1.000.000 - 3.000.000 |
| Vượt đèn đỏ | 4.000.000 - 6.000.000 |
| Lái xe sau khi uống rượu | 6.000.000 - 8.000.000 |
| Không có bằng lái | 12.000.000 - 20.000.000 |
Lưu ý: Mức phạt có thể thay đổi theo từng địa phương và mức độ vi phạm cụ thể. Vui lòng kiểm tra thông tin mới nhất tạitrang chủ iPhatNguoi để tra cứu chính xác.
8. Thông tin liên hệ cơ quan chức năng
Cục CSGT Việt Nam
Hotline: 0692.400.400
Website: csgt.vn
Tra cứu phạt nguội toàn quốc
Cục Đăng kiểm Việt Nam
Hotline: 1900.0177
Website: dangkiem.gov.vn
Tra cứu thông báo phạt nguội
Tra cứu phạt nguội ngay!
Kiểm tra vi phạm giao thông của bạn tạitrang chủ iPhatNguoi
